Có 4 kết quả:
尽展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ • 盡展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ • 进展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ • 進展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to display (one's potential, one's talents etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to display (one's potential, one's talents etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make headway
(2) to make progress
(2) to make progress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make headway
(2) to make progress
(2) to make progress
Bình luận 0