Có 4 kết quả:

尽展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ盡展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ进展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ進展 jìn zhǎn ㄐㄧㄣˋ ㄓㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to display (one's potential, one's talents etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to display (one's potential, one's talents etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make headway
(2) to make progress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make headway
(2) to make progress

Bình luận 0